越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
獂
:
hoàn
,
cáng
喃字
伉
:
cáng
,
cang
,
kháng
綱
:
cáng
,
cang
,
cương
杭
:
cáng
,
khiêng
,
hàng
港
:
cảng
,
cáng
,
hống
,
cởn
相似國語字
cang
căng
càng
cẳng
cáng
cắng
cảng
câng
釋義
轿子
担架
抬担
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.