越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
彊
:
cường
,
cương
,
càng
强
:
cường
,
ngượng
,
cưỡng
,
gương
,
gượng
,
càng
:
càng
強
:
cượng
,
cướng
,
gắng
,
cường
,
gàn
,
ngượng
,
cưỡng
,
gương
,
gượng
,
gàng
,
càng
乾
:
càn
,
cạn
,
kiền
,
khan
,
can
,
gàn
,
kìn
,
càng
相似國語字
cang
căng
càng
cẳng
cáng
cắng
cảng
câng
釋義
更加
倍加
辕
螯
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.