越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
猲
:
cát
,
yết
,
hiết
,
hạt
㓣
:
cát
,
kháp
轕
:
cát
㵧
:
cát
獦
:
cát
吉
:
cát
,
hảo
噶
:
cát
𧗶
:
cát
蛣
:
kiết
,
cật
,
cát
,
cô
拮
:
kiết
,
cát
,
kiệt
褐
:
cát
,
hạt
釓
:
cát
,
ca
割
:
cát
輵
:
cát
,
át
桔
:
quất
,
kiết
,
cát
,
kết
,
cữu
佶
:
cát
𥢸
:
cát
葛
:
cát
鮚
:
kiết
,
cát
,
kết
鲒
:
cát
,
kết
髻
:
cát
,
kế
,
kết
(常用字)
吉
:
cát
拮
:
kiết
,
cát
,
kiệt
褐
:
cát
,
hạt
割
:
cát
轕
:
cát
噶
:
cát
葛
:
cát
喃字
洁
:
khiết
,
cát
猲
:
cát
,
hiết
𡑪
:
cát
𡋥
:
cát
㵧
:
cát
獦
:
cát
吉
:
kiết
,
cát
佶
:
cát
褐
:
hạt
,
cát
割
:
cắt
,
cát
,
xắt
轕
:
cát
桔
:
kiết
,
kết
,
quất
,
cát
噶
:
cát
,
gắt
𣻅
:
cát
葛
:
cát
髻
:
kết
,
cát
,
kế
𢲞
:
cát
相似國語字
cát
cất
cật
cặt
cắt
釋義
沙
吉
葛
沙囊
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.