越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
吃
:
cật
,
ngật
,
khiết
,
lật
讫
:
cật
,
ngật
咭
:
cật
,
kê
,
khiết
蛣
:
kiết
,
cật
,
cát
,
cô
咮
:
phụ
,
cật
,
trụ
,
chu
,
chú
詰
:
cật
犵
:
cật
,
ngật
,
khất
訖
:
cật
,
ngật
,
châm
,
khất
诘
:
cật
杚
:
cật
劼
:
cật
姞
:
cật
(常用字)
詰
:
cật
吃
:
cật
姞
:
cật
劼
:
cật
訖
:
cật
,
ngật
喃字
吃
:
cật
,
ngặt
,
hấc
,
ngát
,
khiết
,
ực
,
hất
,
khắt
,
khật
,
gạn
,
hớt
,
ngật
𦛋
:
cật
,
gật
讫
:
cật
,
hất
,
ngật
咭
:
cật
,
cút
,
hát
,
khiết
,
ghét
,
két
,
gắt
,
cót
蛣
:
cật
拮
:
cật
,
cắt
,
cất
,
kiết
,
gặt
,
kít
,
két
,
gật
詰
:
cật
,
cặt
,
gợt
,
gạt
犵
:
cật
訖
:
cật
,
hắt
,
hất
,
gật
,
ngật
,
hực
诘
:
cật
杚
:
cật
劼
:
cật
姞
:
cật
相似國語字
cát
cất
cật
cặt
cắt
釋義
腰
背
肾脏
竭尽
外皮
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.