越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
改
:
cải
,
khẩy
,
gửi
,
cãi
,
cới
,
gởi
𠲹
:
cãi
𠳚
:
gửi
,
cãi
,
gởi
唤
:
mỉm
,
hoán
,
miếng
,
cãi
,
mến
相似國語字
cái
cải
cãi
cài
cai
釋義
争辩
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.