越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
改
:
cải
胲
:
hạch
,
cai
,
cải
,
hợi
篕
:
cải
(常用字)
改
:
cải
喃字
𦰦
:
cải
,
gửi
胲
:
cải
,
cai
,
hạch
𣒵
:
cải
改
:
cải
,
khẩy
,
gửi
,
cãi
,
cới
,
gởi
𦀻
:
cải
,
cửi
攺
:
cải
,
gửi
,
gởi
相似國語字
cái
cải
cãi
cài
cai
釋義
蔬菜
改变
芥菜
织,绣
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.