越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
㧡
:
cài
,
gây
掑
:
rì
,
cày
,
cài
,
ghì
,
ghè
,
ghi
,
kều
,
gài
,
gây
,
gầy
,
kể
,
kề
,
kè
,
kì
,
cời
,
gãi
𢱙
:
cài
期
:
cờ
,
cài
,
cơ
,
kề
,
kỳ
,
kì
,
ky
瘸
:
cài
,
qua
相似國語字
cái
cải
cãi
cài
cai
釋義
扣
插
闩
派遣
布置
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.