越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
會
:
cối
,
hội
㞧
:
cối
,
hội
桧
:
cối
儈
:
cối
,
quái
,
khoái
鄶
:
cối
,
quái
禬
:
xối
,
cối
,
quái
郐
:
cối
,
quái
薈
:
cối
,
oái
,
hội
㑹
:
cối
,
hội
会
:
cối
,
hội
檜
:
cối
荟
:
cối
,
oái
,
hội
(常用字)
會
:
cối
,
hội
檜
:
cối
喃字
會
:
cuối
,
hụi
,
hội
,
cối
桧
:
củi
,
cũi
,
cuội
,
cội
,
gối
,
cối
𥖩
:
cuội
,
cối
薈
:
uế
,
oái
,
hội
,
cối
,
cói
𡑭
:
gũi
,
cối
,
cõi
禬
:
quái
,
cối
臼
:
cối
,
cữu
𡑒
:
cối
会
:
hụi
,
hội
,
cối
檜
:
cụi
,
củi
,
cuối
,
cũi
,
cuội
,
gói
,
cội
,
gối
,
cởi
,
cối
,
gội
荟
:
oái
,
hội
,
cối
膾
:
gỏi
,
quái
,
khoái
,
cối
相似國語字
cỗi
cối
còi
cổi
cói
cội
cỏi
cỡi
cõi
cơi
côi
cời
coi
cởi
cồi
cới
釋義
舂臼
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.