越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
𡣨
:
cưới
𡠣
:
cưới
𡛔
:
cưới
,
gái
𡡇
:
cưới
:
cưới
相似國語字
cuối
cưới
cuội
Cuội
cười
Cuối
cưỡi
釋義
娶,结婚
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.