越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
季
:
quỳ
,
cuối
,
quý
,
quí
𣞄
:
cuối
𡳃
:
cuối
檜
:
cụi
,
củi
,
cuối
,
cũi
,
cuội
,
gói
,
cội
,
gối
,
cởi
,
cối
,
gội
𡳳
:
cuối
𢶒
:
cúi
,
cuối
,
giọi
,
gói
,
cởi
𨃴
:
cuối
,
gót
𨆝
:
cụi
,
cúi
,
cuối
,
gối
𡳜
:
cuối
會
:
cuối
,
hụi
,
hội
,
cối
相似國語字
cuối
cưới
cuội
Cuội
cười
Cuối
cưỡi
釋義
末,末端
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.