越南語
發音
(
河內
)IPA
(幫助)
:
[kuəj˧˨ʔ]
(
順化
)IPA
(幫助)
:
[kuj˨˩ʔ]
(
胡志明市
)IPA
(幫助)
:
[kuj˨˩˨]
喃字
𥖩
:
cuội
,
cối
檜
:
cụi
,
củi
,
cuối
,
cũi
,
cuội
,
gói
,
cội
,
gối
,
cởi
,
cối
,
gội
桧
:
củi
,
cũi
,
cuội
,
cội
,
gối
,
cối
相似國語字
cuối
cưới
cuội
Cuội
cười
Cuối
cưỡi
名詞
(量詞
)
(
,
,
)
石淋
莲心
骗子
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.