越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
刧
:
kiếp
,
cướp
給
:
cấp
,
cúp
,
cướp
,
cắp
,
góp
,
cóp
劫
:
kiếp
,
cướp
,
hiếp
刦
:
kiếp
,
cướp
:
kiếp
,
cướp
刼
:
kiếp
,
cướp
釋義
抢夺,劫取,夺取
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.