越南語
词源
法语
copier
。
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
合
:
họp
,
hạp
,
hấp
,
cáp
,
hợp
,
góp
,
gốp
,
hiệp
,
cóp
,
gộp
級
:
cấp
,
cúp
,
cụp
,
khớp
,
khởi
,
cóp
給
:
cấp
,
cúp
,
cướp
,
cắp
,
góp
,
cóp
相似國語字
cóp
cợp
cộp
cốp
cọp
釋義
搜集
抄写
抄袭
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.