越南語
词源
法语
coupe
。
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
級
:
cấp
,
cúp
,
cụp
,
khớp
,
khởi
,
cóp
及
:
cập
,
quặp
,
cầm
,
cúp
,
gặp
,
chắp
,
kíp
,
vập
,
gấp
,
quắp
,
kịp
給
:
cấp
,
cúp
,
cướp
,
cắp
,
góp
,
cóp
相似國語字
cúp
cụp
釋義
下垂貌
闭合
剪短
扣减,削减
优胜杯,银杯
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.