越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
羌
:
cưng
,
gừng
,
khương
薑
:
cưng
,
gừng
,
khương
,
cương
,
gầng
畺
:
cưng
,
câng
,
cương
姜
:
cưng
,
gừng
,
khương
疆
:
cưng
,
câng
,
cương
相似國語字
cung
cúng
cứng
cũng
cửng
củng
cưng
cùng
cụng
釋義
宠爱,溺爱
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.