越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
栱
:
củng
拱
:
cùng
,
ki
,
củng
,
ky
巩
:
củng
跫
:
cung
,
cùng
,
củng
㧬
:
củng
㫒
:
củng
㺬
:
củng
共
:
cộng
,
cung
,
củng
蛩
:
cung
,
cùng
,
củng
孓
:
củng
,
quyết
孒
:
củng
,
quyết
鞏
:
củng
收
:
thâu
,
thú
,
thu
,
củng
珙
:
củng
龔
:
cung
,
gong
,
củng
,
công
輁
:
củng
廾
:
nhập
,
chấp
,
củng
,
trấp
(常用字)
拱
:
củng
栱
:
củng
孒
:
củng
,
quyết
鞏
:
củng
廾
:
củng
喃字
輁
:
củng
拱
:
cùng
,
cõng
,
củng
,
cũng
巩
:
củng
跫
:
cung
,
củng
鞏
:
củng
共
:
cùng
,
gọng
,
cọng
,
cụng
,
cúng
,
củng
,
cộng
,
cũng
蛩
:
cung
,
cùng
,
củng
弓
:
cung
,
cong
,
củng
栱
:
gồng
,
củng
珙
:
củng
供
:
cung
,
cụng
,
cúng
,
củng
,
cũng
廾
:
củng
,
là
,
trấp
相似國語字
cung
cúng
cứng
cũng
cửng
củng
cưng
cùng
cụng
釋義
敲
叩
磕
穹形屋顶
巩固
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.