越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
吸
:
cợp
,
cạp
,
gặp
,
khắp
,
hút
,
húp
,
cọp
,
hấp
,
cộp
,
hớp
笈
:
cập
,
cạp
,
cấp
,
cặp
相似國語字
cáp
cạp
cấp
cặp
cắp
cập
釋義
啃,啮边儿,收边
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.