越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
扱
:
rấp
,
tráp
,
đắp
,
kẹp
,
đập
,
gặp
,
chắp
,
vập
,
chặp
,
cặp
,
gấp
,
cắp
,
ghép
,
gắp
,
dập
笈
:
cập
,
cạp
,
cấp
,
cặp
𥝥
:
cặp
𬥠
:
cặp
相似國語字
cáp
cạp
cấp
cặp
cắp
cập
釋義
书夹
书包
公文夹
夹子
镊子
夹住
泊近
傍近
一双
一对
一串
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.