越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
合
:
cáp
,
hiệp
,
hợp
,
hạp
颌
:
cáp
,
hạp
掐
:
cáp
,
kháp
阖
:
cáp
,
hạp
頜
:
cáp
,
hàm
,
át
,
hạp
挟
:
tiệp
,
cáp
,
hiệp
閤
:
cáp
,
hiệp
,
các
,
hợp
,
hạp
鮯
:
cáp
袷
:
kiếp
,
cáp
,
hiệp
,
giáp
,
khiếp
鸽
:
cáp
鴿
:
cáp
挾
:
hiếp
,
tiệp
,
cáp
,
hiệp
郃
:
cáp
廅
:
cáp
,
hạp
哈
:
cáp
,
ha
匌
:
cáp
韐
:
cáp
詥
:
cáp
蛤
:
cáp
铪
:
cáp
佮
:
cáp
,
tháp
,
áp
,
kháp
恰
:
cáp
,
kháp
跲
:
cáp
,
cấp
鉿
:
cáp
(常用字)
郃
:
cáp
蛤
:
cáp
合
:
cáp
,
hợp
哈
:
cáp
鴿
:
cáp
閤
:
cáp
喃字
郃
:
cáp
詥
:
cáp
蛤
:
cáp
𨉨
:
cáp
合
:
họp
,
hạp
,
hấp
,
cáp
,
hợp
,
góp
,
gốp
,
hiệp
,
cóp
,
gộp
铪
:
cáp
匌
:
cáp
鮯
:
cáp
颌
:
cáp
,
hợp
恰
:
kháp
,
khắp
,
cáp
跲
:
cấp
,
cáp
鴿
:
cáp
哈
:
hóp
,
họp
,
hộp
,
ngáp
,
ha
,
ngớp
,
cáp
,
hớp
閤
:
hạp
,
cáp
,
các
,
hợp
,
hiệp
鸽
:
cáp
頜
:
cáp
,
hợp
鉿
:
cáp
挾
:
giấp
,
rơi
,
xáp
,
cáp
,
giáp
,
tiệp
,
hiệp
相似國語字
cáp
cạp
cấp
cặp
cắp
cập
釋義
一合(容量)
赌东道
电缆
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.