越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
相似國語字
dát
dật
đặt
dạt
đát
đất
dắt
đạt
đật
dặt
đắt
釋義
汉字:
佚
迭
𨓜
溢
㳑
袠
秩
䫻
齸
镒
佾
昳
汩
帙
鎰
袟
䏌
軼
轶
泆
䘝
逸
艗
组词
an dật
安逸
dậm dật 欲炽 飘飘然 跃跃欲动
dật sĩ
隐士
phiêu dật
飘逸
trướng dật 涨溢
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.