越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
股
:
cỗ
,
cổ
𩜃
:
cỗ
古
:
cỗ
,
cổ
,
của
,
kẻ
𩚩
:
cỗ
鼓
:
cỗ
,
cổ
,
trống
钴
:
cỗ
,
cổ
具
:
cụ
,
cỗ
,
của
,
gỗ
𡪻
:
cỗ
鈷
:
cỗ
,
cổ
相似國語字
co
cọ
cỗ
cờ
cò
cô
cố
cớ
cỏ
cồ
cộ
cỡ
có
cổ
cơ
釋義
筵席
一副
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.