越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
埧
:
cụ
惧
:
cụ
犋
:
cụ
颶
:
cụ
飓
:
cụ
俱
:
cụ
,
câu
愳
:
cụ
具
:
cụ
,
soạn
𪚶
:
cụ
懼
:
cụ
戄
:
cụ
,
quặc
(常用字)
愳
:
cụ
懼
:
cụ
埧
:
cụ
具
:
cụ
颶
:
cụ
喃字
埧
:
cụ
,
gọ
,
gõ
惧
:
cụ
,
cộ
俱
:
cụ
,
câu
,
cu
,
gu
,
gù
具
:
cụ
,
cỗ
,
của
,
gỗ
颶
:
cụ
懼
:
cụ
相似國語字
Cu
cũ
cừ
cự
củ
cư
cứ
cù
cụ
cữ
cu
cú
cử
釋義
曾祖
对老者尊称
俱全
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.