越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
碁
:
cờ
,
kỳ
,
kì
㮂
:
cờ
棋
:
cờ
,
cày
,
cơi
,
kỳ
,
kè
,
kì
,
ky
,
cời
棊
:
cờ
,
kỳ
,
kì
旂
:
cờ
,
kỳ
,
kì
旗
:
cờ
,
kỳ
,
kì
基
:
cờ
,
cơ
,
ky
期
:
cờ
,
cài
,
cơ
,
kề
,
kỳ
,
kì
,
ky
𬄯
:
cờ
相似國語字
co
cọ
cỗ
cờ
cò
cô
cố
cớ
cỏ
cồ
cộ
cỡ
có
cổ
cơ
釋義
旗
棋
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.