越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
巨
:
cự
,
cựa
拒
:
cứ
,
củ
,
cự
,
cựa
距
:
cứ
,
cự
,
cựa
相似國語字
cua
cửa
của
cứa
cúa
cựa
cưa
釋義
距
动弹
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.