越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
粔
:
cự
鉅
:
cự
钜
:
cự
岠
:
cự
㠪
:
cự
,
thượng
炬
:
cự
鬯
:
cự
,
sưởng
讵
:
cự
簴
:
cự
蚷
:
cự
缶
:
cự
,
quán
,
phữu
,
phẫu
,
phũ
醵
:
cừ
,
cự
鐻
:
cừ
,
cứ
,
cự
,
tí
澽
:
cự
櫃
:
cự
,
quỹ
,
quĩ
懅
:
cứ
,
cự
渠
:
cừ
,
cự
沶
:
cự
駏
:
cự
詎
:
cự
道
:
cự
,
đạo
,
đáo
拒
:
cứ
,
củ
,
cự
距
:
cứ
,
cự
柜
:
cự
,
quỹ
,
quĩ
虡
:
cự
苣
:
cử
,
cự
佢
:
cừ
,
cử
,
cự
豦
:
cứ
,
cự
矩
:
củ
,
cự
巨
:
cự
,
há
歫
:
cự
秬
:
cự
勮
:
cự
,
kịch
噱
:
cứ
,
cự
,
cước
,
cược
齲
:
củ
,
cự
,
khũ
,
khú
,
khủ
,
vũ
遽
:
cự
(常用字)
虡
:
cự
苣
:
cự
鉅
:
cự
巨
:
cự
,
há
秬
:
cự
炬
:
cự
拒
:
củ
,
cự
遽
:
cự
簴
:
cự
醵
:
cự
詎
:
cự
距
:
cự
柜
:
cự
喃字
粔
:
cự
鉅
:
cự
钜
:
cự
岠
:
cự
倨
:
cứ
,
cự
炬
:
cự
讵
:
cự
蚷
:
cự
醵
:
cự
鐻
:
cừ
,
cứ
,
cự
,
cứa
懅
:
cứ
,
cự
渠
:
cừ
,
cự
,
khờ
,
gừa
駏
:
cự
詎
:
cự
拒
:
cứ
,
củ
,
cự
,
cựa
距
:
cứ
,
cự
,
cựa
柜
:
cự
,
quỹ
虡
:
cự
苣
:
cự
佢
:
cừ
,
cử
,
cự
矩
:
củ
,
cự
巨
:
cự
,
cựa
歫
:
cự
秬
:
cự
勮
:
cự
齲
:
củ
,
cự
,
khũ
,
khú
遽
:
cự
相似國語字
Cu
cũ
cừ
cự
củ
cư
cứ
cù
cụ
cữ
cu
cú
cử
釋義
抗拒
责骂
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.