越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
踞
:
cứ
,
cư
㩀
:
cứ
懅
:
cứ
,
cự
噱
:
cứ
,
cự
,
cước
,
cược
豦
:
cứ
,
cự
倨
:
cứ
躆
:
cứ
锯
:
cứ
,
cư
据
:
cứ
,
cư
㠱
:
cứ
,
ki
,
ky
拒
:
cứ
,
củ
,
cự
鋸
:
cứ
,
cư
鐻
:
cừ
,
cứ
,
cự
,
tí
據
:
cứ
,
cư
距
:
cứ
,
cự
㨿
:
cứ
裾
:
cứ
,
cư
(常用字)
據
:
cứ
倨
:
cứ
据
:
cứ
,
cư
鋸
:
cứ
裾
:
cứ
,
cư
踞
:
cứ
喃字
㩀
:
cứ
:
cứ
,
cớ
懅
:
cứ
,
cự
拠
:
cứ
倨
:
cứ
,
cự
豦
:
cứ
锯
:
cứ
,
cư
据
:
cứ
,
cớ
,
cư
拒
:
cứ
,
củ
,
cự
,
cựa
躆
:
cứ
鋸
:
cứ
,
cư
,
cứa
,
cưa
鐻
:
cừ
,
cứ
,
cự
,
cứa
據
:
cứ
,
cớ
距
:
cứ
,
cự
,
cựa
㨿
:
cứ
,
cớ
踞
:
cứ
相似國語字
Cu
cũ
cừ
cự
củ
cư
cứ
cù
cụ
cữ
cu
cú
cử
釋義
一直,老是,一味,总是
凡,逢
尽管,依据,根据
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.