越南語
发音
- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
漢越音
- 隃:tu, du, dao
- 蠅:nhăng, dăng, dao, diêu
- 䔄:dao
- 茭:hảo, giao, dao, diêu, kích
- 䌊:dao
- 鑃:điều, dao, diêu
- 窑:dao, diêu
- 鷂:diệu, dao, diêu
- 窕:thiêu, dao, điệu, diêu
- 搖:dao, diêu
- 䆙:dao
- 祧:khiêu, thiêu, dao, diêu
- 洮:thao, đào, dao
- 傜:dao, diêu
- 謡:dao
- 㨱:dao
- 榣:dao, diêu
- 銚:điều, dao, điệu, diêu
- 摇:dao, diêu
- 紩:trật, dao
- 谣:dao
- 醪:lao, giao, dao, liêu
- 徭:dao, diêu
- 窯:cao, dao, diêu
- 愮:diệu, thao, dao, diêu
- 媱:dao, diêu
- 窰:dao, diêu
- 轺:dao, diêu
- 䚻:dao
- 䚺:dao
- 軺:thiều, dao, diêu
- 䍃:phữu, dao
- 嗂:dao, diêu
- 𢋇:đao, dao
- 謠:dao, diêu
- 陶:giao, đào, dao
- 恌:khiêu, thiêu, dao, diêu
- 鳐:dao, diêu
- 飖:dao, diêu
- 遙:dao, diêu
- 䁘:dao
- 姚:dao, diêu
- 蝇:nhăng, dăng, dao, diêu
- 颻:dao, diêu
- 鹞:diệu, dao, diêu
- 繇:do, lựu, chựu, dao, diêu
- 猺:dao, diêu
- 遥:dao, diêu
- 瑤:dao, diêu
- 珧:dao, diêu
- 铫:điều, dao, điệu, diêu
- 鰩:dao, diêu
- 瑶:dao
- 佻:điểu, điêu, khiêu, thiêu, dao, điệu, diêu
- 揺:đao, dao, diêu
- 蝿:nhăng, dăng, dao, diêu
- 㑾:dao
(常用字)
喃字
- 刀:đau, đao, đeo, dao
- 隃:tu, du, dao
- 蠅:thằn, diêu, nhăng, giằng, dăng, dao, nhặng
- 茭:hảo, diêu, giao, dao, kích
- 窑:diêu, dao
- 鷂:diêu, diệu, dao, diều
- 窕:diêu, dao, điệu
- 搖:diêu, gieo, dao, vêu
- 銚:diêu, điêu, dao, điều
- 傜:diêu, dao
- 謡:dao
- 謠:diêu, dao
- 榣:diêu, dao
- 交:giao, dao, rao
- 蝇:diêu, nhăng, dăng, dao, dắng, nhặng
- 徭:diêu, dao
- 窯:diêu, dao
- 愮:diêu, thao, diệu, dao
- 媱:diêu, dao
- 窰:riêu, diêu, dao
- 颻:diêu, dao
- 猺:diêu, dao
- 鑃:diêu, dao, điều
- 嗂:rần, rầm, diêu, dao, reo, rân
- 摇:diêu, dêu, gieo, dao
- 谣:dao
- 恌:diêu, dao, thiêu
- 鳐:dao
- 釖:đao, dao
- 遙:diêu, dìu, dao
- 姚:rêu, đầu, riêu, diêu, đào, dao
- 蛟:giao, dao
- 瑤:diêu, dao
- 繇:diêu, do, dao
- 遥:diêu, dìu, dao, rao
- 祧:diêu, dao
- 珧:diêu, dao
- 铫:diêu, điêu, dao, điều
- 鰩:diêu, dao
- 瑶:dao
- 鉸:giảo, giáo, dao
- 佻:diêu, điêu, đàu, đào, dao, điểu, thiêu
- 軺:diêu, dao
- 蝿:diêu, nhăng, dăng, dao, nhặng
User:Wjcd/paro/dao
释义
汉字:䍃 鉸 𢋇 隃 摇 遙 交 傜 謠 䚻 銚 䔄 㑾 蝇 㨱 姚 猺 窰 徭 鷂 窑 搖 飖 蝿 窯 遥 嗂 鰩 䆙 陶 轺 窕 瑶 釖 䚺 谣 醪 蠅 繇 軺 鑃 刀 铫 揺 謡 瑤 媱 祧 䌊 恌 紩 鳐 蛟 榣 䁘 珧 鹞 佻 颻 茭 愮 洮
- 刀
- 瑶
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.