越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
蔠
:
chong
,
chông
苳
:
rong
,
đông
,
chông
䈺
:
chông
𢴋
:
chong
,
lung
,
rung
,
chông
,
dùng
柊
:
dông
,
chung
,
chông
相似國語字
chong
chóng
chống
chõng
chổng
chỏng
chồng
chòng
chông
釋義
汉字:柊 䈺 蔠 苳 𢴋
蒺藜鹿角
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.