越南語
发音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
𠽚
:
chồng
重
:
chồng
,
trụng
,
chuộng
,
trửng
,
trọng
,
chùng
,
trộng
,
trùng
,
chõng
𨤯
:
chồng
𥔧
:
chồng
:
chồng
User:Wjcd/paro/chong
释义
汉字: 𠽚 𨤯 𥔧 重
丈夫
叠
垒
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.