越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
呈
:
xình
,
triềng
,
chường
,
rềnh
,
chiệng
,
chình
,
trình
,
chiềng
,
rình
,
trành
悜
:
chường
相似國語字
chuông
chường
chuồng
chưởng
chuộng
chướng
chương
釋義
汉字:悜 呈
现世
现眼
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.