越南語
發音
- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
汉字:𠴔 遉 裎 壬 𡈼 脭 畻 酲 埕 程 呈 塍 旋 逞 桯
- 呈報,禀呈,提交,陳設
- 例:tờ trình [呈文], trình diện (呈面) [報到], trình bày [陳設]
- 程,路程,距離;程度,水平;程序
- 例:chương trình (章程), lập trình (立程) [編程], phương trình (方程), qui trình (規程) [流程], tiến trình (進程), trình độ (程度), trình tự (程序)
組詞
- âm trình 音程
- bất phương trình 不等式方程
- cao trình 高程
- chu trình hở 开流
- chu trình kín [工]闭流
- chuẩn trình 准程
- chương trình 程序 纲领 剧目
- chương trình biểu diễn 表演节目
- chương trình làm việc 工作计划
- công trình cho thầu bên trong 内包工程
- công trình mở rộng 扩建工程
- công trình xây dựng lại 改建工程
- đăng trình 登程 上路
- đồ trình 路途
- đoản trình 短途 短程
- đơn trình 呈文
- giải trình 解释说明
- giáo trình 教程
- hạng mục công trình 工程项目
- hệ phương trình 方程组
- hệ thống công trình thủy lợi 水利工程系统
- hiện thị tên chương trình 显示节目名称
- hướng dẫn chương trình 节目指南
- kê trình 申报
- khóa trình 课程
- kiểm tra quá trình sản xuất 程序控制
- kính trình 敬呈 禀报
- lập chương trình 程序设计 编制程序
- lập trình 编程
- lập trình quyết sách 程序化决策
- lập trình viên 程序设计员
- lịch trình 历程 经历 日程 日程安排
- lộ trình 路程 里程 航线
- lộ trình kế 路程计
- nặng trình trịch 沉甸甸的
- ngang trình độ tiên tiến thế giới 居国际先进水平
- nghị trình 议程
- ngôn ngữ lập trình (计算机)程序设计语言
- nhật trình 日程 日报
- phân tích giá trị của công trình 工程价值分析
- phân tích trình tự 程序分析
- phi trình 航程
- phúc trình 复呈
- phương trình 方程式
- phương trình bậc hai 二次方程式
- phương trình đứng liền 联立方程
- phương trình giao dịch 交易方程
- phương trình kế toán 会计等式
- phương trình khuyết 不完全方程式
- phương trình Log 对数方程式
- phương trình tích phân 积分方程式
- phương trình vô định 不定方程式
- quá trình 过程
- quá trình công nghệ 工艺流程
- quá trình hình thành giá trị 价值形成过程
- quá trình lưu thông 流通过程
- quá trình ngẫu nhiên ổn định chung 联合平稳随机过程
- quá trình phát triển ngẫu nhiên 发展随机过程
- quá trình sản xuất theo thứ tự 序列生产过程
- quá trình tiện gọt 车削过程
- quang trình 光程
- qui trình 规程 流程
- quy trình 规程
- quy trình công nghệ 工艺规程
- quy trình công nghiệp 工业规程
- quy trình kế toán 会计规程
- quy trình kế toán giá thành 成本会计规程
- quy trình sản xuất 生产流程
- quy trình thao tác 操作规程
- quy trình vận hành tiêu chuẩn 标准作业规程
- sơ đồ tiến trình 流程图 程序图
- sơ đồ trình tự 程序图
- sơ đồ trình tự quy trình 流程程序图
- thưa trình 禀呈 条陈
- thủy trình 航程
- thuyết trình 论述 论证 演讲
- tiến trình 进程
- tiếp tục hành trình 续航
- tiết kiệm công trình 工程节约
- tờ trình 呈文
- tổng công trình sư 总工程师
- trình báo 呈报 报告
- trình báo xuất khẩu 出口报关
- trình bày 陈列 排列 陈设 摆设 介绍 说明 申明 交待 表演 演出 扮演
- trình cấp trên 呈报上级
- trình diện (亲往)报到 公开 示众
- trình độ 程度 水平
- trình độ không đồng đều 程度不齐
- trình độ nghiệp vụ 业务水平
- trình độ phát triển khóa học kỹ thuật 科技发展程度
- trình độ quản lý 管理水平
- trình độ quốc tế 国际水平
- trình độ tín dụng 信用程度
- trình duyệt 呈批 呈核 呈准
- trình quốc thư 递交国书
- trình thức 程式
- trình trịch 沉重的
- trình tự 程序
- trùng trình 犹疑 迟疑 拖拉 拖拖拉拉
- xuất trình 出示 出具 呈出
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.