越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
侄
:
điệt
,
chất
,
trất
㘉
:
chất
騭
:
chí
,
chất
躓
:
chí
,
chất
劕
:
chất
厔
:
thất
,
chất
骘
:
chất
厧
:
chất
礩
:
chí
,
chất
质
:
chí
,
chất
貭
:
chất
隲
:
chất
郅
:
chí
,
chất
櫍
:
chất
桎
:
chất
,
trất
鑕
:
chất
櫛
:
tiết
,
chất
,
tất
,
trất
锧
:
chất
懫
:
chí
,
chất
質
:
chí
,
chất
蛭
:
điệt
,
chất
秷
:
chất
,
trất
榔
:
lang
,
chất
(常用字)
郅
:
chí
,
chất
侄
:
chất
騭
:
chất
質
:
chí
,
chất
貭
:
chất
桎
:
chất
隲
:
chất
鑕
:
chất
厔
:
chất
櫍
:
chất
喃字
膣
:
chất
郅
:
chất
锧
:
chất
貭
:
chắc
,
chất
,
chát
礩
:
chất
蛭
:
chấy
,
điệt
,
chất
,
chí
懫
:
chất
,
chí
質
:
chắc
,
chắt
,
chật
,
chất
,
chát
,
giắt
,
chí
,
chặt
,
chớt
櫍
:
chất
桎
:
chất
,
chuối
,
trất
隲
:
chất
劕
:
chất
,
xắc
,
chặt
厔
:
choái
,
chất
,
thất
,
chái
质
:
chất
屹
:
chất
,
ngất
,
ngắt
,
ngật
鑕
:
chất
,
chặt
櫛
:
tất
,
chất
,
trất
騭
:
chất
,
chí
𡂒
:
rắt
,
chắt
,
chật
,
chất
,
chát
,
nhắc
,
chít
,
chớt
,
chợt
㩫
:
chạt
,
dắt
,
rắc
,
chất
,
giắt
,
chặt
榔
:
lang
,
trang
,
chất
相似國語字
chát
chất
chặt
chắt
chạt
chật
釋義
堆积
物质,物体
性质,禀性
质量
质问
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.