越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
觗
:
chi
,
chí
岆
:
chí
輊
:
chí
銍
:
chí
,
trất
誌
:
chí
𡊏
:
chí
椳
:
ôi
,
chí
疐
:
trí
,
chí
躓
:
chí
,
chất
觯
:
chi
,
chí
識
:
chí
,
thức
挚
:
chí
实
:
thực
,
chí
,
thật
庢
:
thất
,
chí
,
trất
庤
:
trĩ
,
chí
摰
:
nghiệt
,
chí
礩
:
chí
,
chất
质
:
chí
,
chất
騭
:
chí
,
chất
𦤳
:
chí
倳
:
bôn
,
trị
,
trí
,
chí
踬
:
chí
𦤵
:
chí
𦤴
:
chí
鸷
:
chí
椵
:
gia
,
chí
,
giả
騺
:
chí
贽
:
chí
,
chuế
絰
:
điệt
,
chí
郅
:
chí
,
chất
织
:
xí
,
chức
,
chí
识
:
chí
,
thức
鋕
:
chí
織
:
xí
,
chức
,
chí
志
:
chí
楖
:
tức
,
chí
,
trất
鷙
:
trắc
,
chí
寘
:
trí
,
chí
剚
:
trị
,
tứ
,
trí
,
chí
痣
:
chí
懥
:
sý
,
sí
,
chí
俧
:
chi
,
chí
實
:
thực
,
thặc
,
chí
,
thậ
,
thật
懫
:
chí
,
chất
質
:
chí
,
chất
摯
:
nghiệt
,
xiết
,
chí
忮
:
kỉ
,
kỷ
,
kỹ
,
kĩ
,
chí
𡉰
:
chí
至
:
điệt
,
chí
贄
:
chí
致
:
trí
,
chí
觶
:
chi
,
chí
轾
:
chí
胾
:
trị
,
truy
,
chí
(常用字)
痣
:
chí
質
:
chí
,
chất
郅
:
chí
,
chất
贄
:
chí
摰
:
chí
躓
:
chí
輊
:
chí
誌
:
chí
懥
:
sý
,
chí
疐
:
chí
至
:
chí
織
:
xí
,
chức
,
chí
志
:
chí
觶
:
chí
鷙
:
chí
識
:
chí
,
thức
剚
:
tứ
,
chí
胾
:
chí
喃字
志
:
chí
輊
:
chí
,
trất
誌
:
chí
𦤳
:
chí
疐
:
trí
,
chí
躓
:
chật
,
chí
觯
:
chi
,
chí
挚
:
chí
贄
:
chí
𤴡
:
chí
𩶪
:
cháy
,
chí
騭
:
chất
,
chí
踬
:
chí
倳
:
trị
,
trí
,
chí
𦤴
:
chí
鸷
:
chí
騺
:
chí
贽
:
chí
织
:
chức
,
chí
识
:
thức
,
chí
鋕
:
chí
織
:
chức
,
chuốc
,
chí
觗
:
chi
,
chí
楖
:
tức
,
chí
鷙
:
trắc
,
chí
寘
:
trí
,
chí
剚
:
trí
,
chí
痣
:
chí
懥
:
sí
,
chí
俧
:
chí
實
:
thật
,
thiệt
,
chí
,
thực
懫
:
chất
,
chí
質
:
chắc
,
chắt
,
chật
,
chất
,
chát
,
giắt
,
chí
,
chặt
,
chớt
蛭
:
chấy
,
điệt
,
chất
,
chí
摯
:
chí
,
nghiệt
忮
:
kỹ
,
kĩ
,
chí
摰
:
chí
至
:
chí
致
:
trí
,
nhí
,
chí
觶
:
chi
,
chí
胾
:
trị
,
truy
,
chí
相似國語字
chi
chị
chí
chỉ
chì
釋義
志气
至
至极
至日
人质
掐
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.