越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
𡦫
:
chắt
質
:
chắc
,
chắt
,
chật
,
chất
,
chát
,
giắt
,
chí
,
chặt
,
chớt
𡂒
:
rắt
,
chắt
,
chật
,
chất
,
chát
,
nhắc
,
chít
,
chớt
,
chợt
𠹗
:
diếc
,
chắt
,
chát
相似國語字
chát
chất
chặt
chắt
chạt
chật
釋義
曾孙
泌干,沥干
一种儿童游戏
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.