越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
迡
:
chầy
,
trì
,
chề
𡂙
:
trề
,
chầy
,
trì
遲
:
rì
,
chầy
,
trì
,
trĩ
,
chề
,
trìa
,
chày
:
chầy
迟
:
chầy
,
trì
,
khích
,
chày
相似國語字
chay
chạy
chấy
cháy
chẩy
chảy
chầy
chày
chây
chậy
釋義
迟慢
深夜
杵
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.