越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
:
chảy
沚
:
chảy
,
chạy
,
chay
,
chẩy
,
thử
,
chỉ
,
sạch
相似國語字
chay
chạy
chấy
cháy
chẩy
chảy
chầy
chày
chây
chậy
釋義
流出,流动
溶解,溶化
漏
流利
脸拉长
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.