越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
𩶪
:
cháy
,
chí
𤈜
:
chấy
,
đốt
,
cháy
,
giỏi
,
chói
𩺧
:
cháy
相似國語字
chay
chạy
chấy
cháy
chẩy
chảy
chầy
chày
chây
chậy
釋義
烧,灼,焚,焦
锅巴
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.