越南語
发音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
虫
:
húy
,
chùng
,
hôi
,
trùng
,
hủy
重
:
chồng
,
trụng
,
chuộng
,
trửng
,
trọng
,
chùng
,
trộng
,
trùng
,
chõng
𦇮
:
chùng
User:Wjcd/paro/chung
释义
汉字: 虫 𦇮 重
又肥又长,宽松的
偷偷模模地
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.