越南語
发音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
齟
:
trở
,
chở
,
tra
,
thư
,
trát
喃字
翥
:
chứa
,
trú
,
chở
,
chử
,
trứ
𡪦
:
chở
䢐
:
chở
諸
:
chơi
,
chứa
,
trơ
,
đã
,
chở
,
chơ
,
chư
,
chã
,
chưa
阻
:
trở
,
chở
𩅻
:
chở
齟
:
trở
,
tra
,
trát
,
thư
,
chở
𨔾
:
trở
,
chở
,
giã
User:Wjcd/paro/cho
释义
汉字:𩅻 𨔾 䢐 𡪦 翥 阻 齟 諸
运输,运载
营运
装塞
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.