越南語
发音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
挃
:
chơi
,
các
,
chọi
,
trất
,
chới
𨔈
:
chơi
,
chới
:
chơi
制
:
chơi
,
choi
,
xế
,
chế
,
xiết
,
chóe
,
chới
諸
:
chơi
,
chứa
,
trơ
,
đã
,
chở
,
chơ
,
chư
,
chã
,
chưa
𠶜
:
chơi
,
chế
User:Wjcd/paro/choi
释义
汉字: 𨔈 制 挃 𠶜 諸
游玩,玩弄,把玩
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.