越南語
发音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
猪
:
trơ
,
trư
,
trưa
,
chưa
𣗓
:
chửa
,
chớ
,
chưa
𣠕
:
chưa
𣠖
:
chửa
,
chưa
諸
:
chơi
,
chứa
,
trơ
,
đã
,
chở
,
chơ
,
chư
,
chã
,
chưa
渚
:
chứa
,
cho
,
chửa
,
vã
,
chớ
,
chử
,
chả
,
chã
,
giữ
,
chưa
𣜾
:
chửa
,
chưa
User:Wjcd/paro/chua
释义
汉字:渚 𣗓 𣠖 𣠕 猪 𣜾 諸
尚未
还
没有,否
不曾,未曾
吗
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.