越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
助
:
trợ
,
chữa
,
rợ
,
đợ
,
chợ
𢄂
:
chợ
:
chợ
相似國語字
cho
chó
chộ
chớ
chõ
chỗ
chở
chỏ
chổ
chờ
chò
chồ
chơ
chợ
釋義
汉字:助 𢄂
市场,集市,商场
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.