越南語
发音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
咀
:
trớ
,
chuỷ
,
chủy
,
chớ
,
tữ
,
tư
,
tứ
,
thư
,
chá
喃字
咀
:
vả
,
trớ
,
tư
,
thư
,
thở
,
chớ
,
thả
,
nhả
𠤆
:
chớ
𣗓
:
chửa
,
chớ
,
chưa
𠤌
:
chớ
:
chớ
渚
:
chứa
,
cho
,
chửa
,
vã
,
chớ
,
chử
,
chả
,
chã
,
giữ
,
chưa
User:Wjcd/paro/cho
释义
汉字:渚 𣗓 𠤆 咀 𠤌
别,不可,不应
拉倒,算了
就是
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.