越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
徐
:
từ
,
chừa
,
xờ
,
dờ
,
thờ
,
chờ
,
giờ
除
:
trừ
,
chừa
,
khừ
,
hờ
,
dơ
,
xờ
,
dờ
,
chờ
,
chừ
,
giờ
相似國語字
chua
chưa
chứa
chúa
chữa
chũa
chửa
chùa
chừa
釋義
汉字:除 徐
改过,戒绝,留空,回避
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.