越南語
发音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
𡤊
:
chửa
媎
:
chửa
𣗓
:
chửa
,
chớ
,
chưa
䐗
:
chửa
𣠖
:
chửa
,
chưa
𤁛
:
chửa
渚
:
chứa
,
cho
,
chửa
,
vã
,
chớ
,
chử
,
chả
,
chã
,
giữ
,
chưa
𣜾
:
chửa
,
chưa
User:Wjcd/paro/chua
释义
汉字:渚 𣗓 𠤆 䐗 𤁛 𡤊 𣠖 媎 𣜾
怀孕
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.