參見:
越南語
詞源
(“字”) + ,字面意義為「南方的字」(南方指越南,和北方的中國相對)。
發音
名詞
- 喃字:利用汉字的造字方式,创制出用于表达越南语的方塊文字
- Chữ Nôm của dân tộc Tày tỉnh Bắc Kạn vừa được công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể cấp quốc gia.
- 北𣴓省齊族(岱依族)的喃字已被認定為國家級非物質文化遺產。
參見
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.