越南語

发音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

释义

汉字:局   锔 跼 侷 鋦 焗

  1. 一局,一次,一场
    派生詞:cuộc đời, cuộc sống, rút cuộc, ngoài cuộc, nhập cuộc, toàn cuộc, kết cuộc
  2. 打赌
    派生詞:đánh cuộc
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.