越南語
发音
- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
释义
汉字:局 锔 跼 侷 鋦 焗
- 一局,一次,一场
- 派生詞:cuộc đời, cuộc sống, rút cuộc, ngoài cuộc, nhập cuộc, toàn cuộc, kết cuộc
- 打赌
- 派生詞:đánh cuộc
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.