越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
踋
:
cước
,
trù
𦛶
:
cước
噱
:
cứ
,
cự
,
cước
,
cược
腳
:
khước
,
cước
,
giác
曕
:
cước
曶
:
cước
,
hốt
𦛕
:
cước
脚
:
cước
(常用字)
腳
:
cước
脚
:
cước
喃字
腳
:
cước
,
cuốc
脚
:
khước
,
cước
,
cuốc
踋
:
cước
相似國語字
cuốc
cuộc
cước
cược
釋義
脚费,运费
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.