越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
:
dài
曳
:
dậy
,
dượi
,
dấy
,
dại
,
dạy
,
dài
,
dễ
,
dười
,
duệ
,
dái
曵
:
dậy
,
dượi
,
dấy
,
dại
,
dài
,
dặc
,
dái
夷
:
rì
,
rợ
,
di
,
dì
,
gì
,
dài
,
dai
:
dài
𨱽
:
rài
,
dài
𨱾
:
dài
,
dai
User:Wjcd/paro/dai
释义
汉字: 曵 𨱽 𨱾 曳 夷
长度
延长
长的,持久,长久,漫长
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.