越南語
发音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
曳
:
dậy
,
dượi
,
dấy
,
dại
,
dạy
,
dài
,
dễ
,
dười
,
duệ
,
dái
𠰺
:
đại
,
dậy
,
đẫy
,
đậy
,
dạy
,
dái
敎
:
dạy
,
giáo
,
dáo
User:Wjcd/paro/day
释义
汉字: 𠰺 曳 敎
教诲,传授,教训,训诲,家教,传谕
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.